xe téc bồn xăng dầu 10m3
|
CSC5160GJYD
|
Công thức bánh xe
|
4x2
|
Trọng lượng
|
Tải trọng (kg)
|
7900
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
7805
|
Tổng trọng lượng (kg)
|
15900
|
Kích thước
|
Kích thước tổng thể
|
Chiều dài (mm)
|
8990
|
Chiều rộng (mm)
|
2450
|
Chiều cao (mm)
|
3050
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4700
|
Tốc độ
|
Tốc độ cực đại (km/h)
|
90
|
Cấu hình xe
Cơ sở
|
Cabin
|
Loại cabin
|
Cabin tiêu chuẩn 01 giường nằm
|
Hệ thống điều hòa
|
Có
|
Động cơ
|
Model
|
B190-33
|
Công suất/dung tích xylanh (kw/cm3)
|
140/5900
|
Tiêu chuẩn khí thải Euro III,
|
Chassis
|
Hộp số
|
Dongfeng – 5 tiến + 1 lùi
|
Lốp
|
Quy cách lốp
|
10.00 – 20
|
Số lốp
|
6 +1 (lốp dự phòng)
|
Đặc điểm Xitec
|
Thể tích xitec (m3)
|
14
|
Thép
|
Thép cacbon chất lượng cao, có độ dày nhỏ nhất 5mm,
|
Kiểu Xitec
|
Elip
|
Màu
|
Cabin màu vàng chanh, xi-tec màuxanh
|
Số ngăn
|
3 ngăn
|
Miệng vào: Đường kính: 700mm x Cao 400mm
|
Miệng ra: Đường kính ngoài ống xả Ø89, đường kính trong ống xả Ø80, được hàn vào mặt bích bắt vào đáy bồn bằng bulon, các đầu ống xả + cốp đặt phía bên phải xe (phía bên phụ xe).
|
Các chi tiết Khác
|
+ Dụng cụ và hộp dụng cụ, bơm (01 bơm, để bơm vào – ra cho mỗi ngăn một cách độc lập qua kiểm tra của mỗi van) và đường ống, chi tiết kỹ thuật khác.+ Phao chứa ống làm bằng thép chống trượt (thép có gân)
|