Nhãn hiệu : |
HYUNDAI HD320/SCS746L |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
|
Xuất xứ : |
--- |
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
16820 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
10200 |
kG |
- Cầu sau : |
6620 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
13050 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
30000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12185 x 2500 x 3820 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
8330 x 2340 x 500 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
1700 + 4850 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2040/1850 |
mm |
Số trục : |
4 |
|
Công thức bánh xe : |
8 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
D6CA |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
12920 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
279 kW/ 1900 v/ph |
|
Lốp xe : |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/04 |
|
Lốp trước / sau: |
12R22.5 /12R22.5 |
|
Hệ thống phanh : |
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2, 3, 4 /Tự hãm |
|
Hệ thống lái : |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
THÔNG SỐ CẨU |
MODEL |
Tải trọng nâng tối đa (T) |
Tự trọng |
Số đoạn |
Chiều dài cần tối đa (m)/kg |
Chiều cao nâng tối đa (m) |
SCS746L |
7T |
4,2 |
6 |
19,6m/ 400kg |
21,8m |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu SOOSAN SCS746L, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 7000 kg |