Động cơ |
Động cơ Diesel 4 kỳ công suất 310 Hp, có Tubor tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích làm việc: 8.424 L
|
Hộp số |
Fuller (Mỹ) 9 số tiến, 2 số lùi |
Hệ thống lái |
Trợ lực lái thủy lực công nghệ Đức, tay lái nhẹ |
Hệ thống phanh |
phanh khí Wabco (Mỹ) đường ống kép, có phanh bổ trợ khí xả |
Cabin |
Cabin nâng điện có 1 giường nằm, ghế bóng hơi, cửa điện, điều hòa, CD player, chống ồn và chống va đập tốt. |
Lốp xe |
11.00R20 ( lốp bố thép có xăm) |
Kích thước |
– Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao: 9300 x 2500 x 3200 (mm)
– Chiều dài cơ sở: 1800 ÷3200 ÷ 1350 (mm)
|
Trọng lượng
|
– Khối lượng bản thân: 12370 (kg)
– Tải trọng: 17500 (kg)
– Khối lượng toàn bộ: 30.000 (kg)
– Thùng hàng: 14,5 m3
|
Khung Chassi |
Thép hình chữ U. Hệ thống nhíp 2 trục trước 9 lá nhíp, có giảm sóc thủy lực. Trục sau 12 lá nhíp, bình nhiên liệu 600L |